Thomas Meunier (sinh ngày 12 tháng 9 năm 1991) là hậu vệ phải người Bỉ đang thi đấu cho câu lạc bộ Lille tại Ligue 1 và Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ. Với sự nghiệp đầy ấn tượng, Meunier đã trải qua những trải nghiệm tại nhiều câu lạc bộ lớn như PSG, Borussia Dortmund và ghi dấu ấn mạnh mẽ trong màu áo đội tuyển Bỉ tại các giải đấu lớn như World Cup 2018 và Euro 2016, 2020.
Meunier bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Virton vào năm 2009 sau khi trải qua thời gian khó khăn khi bị Standard Liège giải phóng hợp đồng do chấn thương. Anh ra mắt câu lạc bộ trong trận hòa 1-1 trước K.F.C. V.W. Hamme vào ngày 31 tháng 1 năm 2009.
Mùa giải 2010-11 là năm đột phá của Meunier khi anh ghi 11 bàn thắng trong 29 lần ra sân. Trong suốt thời gian tại Virton (2009-2011), anh ra sân tổng cộng 52 lần và ghi 15 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Meunier gia nhập Club Brugge với mức phí 200.000 euro vào mùa hè 2011. Ban đầu chơi ở vị trí tiền đạo hoặc tiền vệ cánh phải, anh sau đó được chuyển về vị trí hậu vệ phải do thiếu nhân sự ở vị trí này.
Trong 5 năm tại Club Brugge, Meunier đã có những mùa giải ấn tượng:
- Mùa giải 2011-12: 49 trận, 5 bàn thắng
- Mùa giải 2012-13: 28 trận, 4 bàn thắng
- Mùa giải 2013-14: 33 trận, 3 bàn thắng
- Mùa giải 2014-15: 46 trận, 2 bàn thắng
- Mùa giải 2015-16: 42 trận, 6 bàn thắng
Anh giành được danh hiệu Belgian Cup 2015 và vô địch giải đấu mùa giải 2015-16 cùng Club Brugge.
Vào ngày 3 tháng 7 năm 2016, Paris Saint-Germain công bố việc ký hợp đồng 4 năm với Meunier với mức phí chuyển nhượng 7 triệu euro.
Mùa giải 2016-17: 36 trận, 2 bàn thắng. Meunier ghi bàn thắng đầu tiên cho PSG trong chiến thắng trước Basel tại Champions League.
Mùa giải 2017-18: 34 trận, 5 bàn thắng. Anh giành chức vô địch Ligue 1 đầu tiên và Coupe de France.
Mùa giải 2018-19: Tiếp tục là trụ cột ở vị trí hậu vệ phải, ghi bàn trong trận thua Liverpool tại Champions League.
Mùa giải 2019-20: Ghi bàn trong chiến thắng 3-0 trước Real Madrid tại Champions League.
Ngày 25 tháng 6 năm 2020, Meunier gia nhập Borussia Dortmund theo dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng 4 năm.
Sau khi chấm dứt hợp đồng với Dortmund, Meunier ký hợp đồng với Trabzonspor vào ngày 7 tháng 2 năm 2024.
Vào ngày 19 tháng 7 năm 2024, Lille thông báo ký hợp đồng 2 năm với Meunier.
Meunier có trận ra mắt U21 Bỉ vào ngày 9 tháng 8 năm 2011 trong trận thua 3-2 trước U21 Thổ Nhĩ Kỳ. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho U21 trong chiến thắng 4-1 trước U21 Azerbaijan. Tổng cộng, anh có 7 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng cho đội U21.
Meunier ra mắt đội tuyển quốc gia Bỉ vào ngày 14 tháng 11 năm 2013 trong trận giao hữu với Colombia. Những cột mốc đáng nhớ:
Những màn trình diễn nổi bật: - Ghi hat-trick trong trận thắng 9-0 trước Gibraltar vào ngày 31 tháng 8 năm 2017 - 5 bàn thắng và 7 kiến tạo trong chiến dịch vòng loại World Cup 2018
Meunier sở hữu khả năng tấn công xuất sắc từ vị trí hậu vệ phải với những pha lên công hiệu quả. Anh có kỹ thuật cá nhân tốt, khả năng dứt điểm chính xác và tầm nhìn chuyền bóng rộng. Đặc biệt, Meunier nổi tiếng với những pha kiến tạo từ cánh phải và khả năng ghi bàn từ các tình huống cố định.
Điểm mạnh: - Khả năng tấn công từ biên xuất sắc - Kỹ thuật chuyền bóng và kiến tạo tốt - Khả năng ghi bàn từ vị trí hậu vệ - Tốc độ và sức bền tốt
Điểm yếu: - Đôi khi thiếu tập trung trong các tình huống phòng ngự - Có thể mắc lỗi trong những trận đấu quan trọng
Meunier thường được sử dụng ở vị trí hậu vệ phải trong sơ đồ 4-3-3 hoặc 3-5-2. Anh đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng giữa tấn công và phòng ngự, thường xuyên tham gia vào các pha tấn công từ cánh phải và hỗ trợ tạo ra độ rộng cho đội bóng.
Phong cách chơi của Meunier có thể so sánh với những hậu vệ cánh tấn công như Dani Alves hay Joshua Kimmich, với khả năng đóng góp đáng kể về mặt tấn công từ vị trí hậu vệ. Tuy nhiên, anh có phần vượt trội hơn về khả năng ghi bàn so với nhiều đồng nghiệp cùng vị trí.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Virton | 2009-2011 | 52 | 15 | - |
Club Brugge | 2011-2016 | 198 | 20 | - |
Paris Saint-Germain | 2016-2020 | 128 | 21 | - |
Borussia Dortmund | 2020-2024 | - | - | - |
Trabzonspor | 2024 | - | - | - |
Lille | 2024-hiện tại | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Belgian Cup | Club Brugge | 2015 | Vô địch |
Belgian Pro League | Club Brugge | 2015-16 | Vô địch |
Ligue 1 | Paris Saint-Germain | 2017-18, 2018-19, 2019-20 | Vô địch |
Coupe de France | Paris Saint-Germain | 2017-18, 2019-20 | Vô địch |
Coupe de la Ligue | Paris Saint-Germain | 2017-18, 2019-20 | Vô địch |
Trophée des Champions | Paris Saint-Germain | 2016, 2017, 2018, 2019 | Vô địch |
World Cup | Đội tuyển Bỉ | 2018 | Hạng 3 |
Meunier là một người yêu thích nghệ thuật và có đam mê với việc làm bánh. Anh thần tượng Ronaldo người Brazil từ nhỏ và bị ấn tượng bởi phong cách chơi cũng như khả năng rê bóng của siêu sao này. Ngoài ra, anh còn có khả năng ngôn ngữ xuất sắc, thông thạo tiếng Pháp, tiếng Hà Lan, tiếng Anh và tiếng Đức.
Thông tin về các hoạt động từ thiện cụ thể của Meunier không được đề cập chi tiết trong nguồn tài liệu.
Meunier đã mở một cơ sở kinh doanh ăn uống ở quê hương Bastogne và từng có ý định trở thành thợ làm bánh sau khi kết thúc sự nghiệp bóng đá. Trước khi trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, anh từng làm việc bán thời gian tại nhà máy sản xuất ô tô và làm người đưa thư khi còn thi đấu cho Virton.
Meunier duy trì mối quan hệ tốt với truyền thông và thường xuyên chia sẻ về sự nghiệp cũng như cuộc sống cá nhân. Anh đang trong mối quan hệ với Deborah Panzokou từ thời trung học và có hai con trai: Landrys (sinh tháng 12/2015) và đứa con thứ hai sinh vào tháng 4/2018.
Tên đầy đủ | Thomas Meunier |
Ngày sinh | 12/09/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 191 cm |
Cân Nặng | 82 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | LOSC Lille, Belgium |
Hợp đồng đến | 19/07/2024 |
Số áo | 15 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Trabzonspor | Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | Runner-up |
2022-2023 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2021-2022 | Borussia Dortmund | VĐQG Đức | Runner-up |
2020-2021 | Borussia Dortmund | Cúp Đức | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19/07/2024 | Trabzonspor | LOSC Lille | Free Transfer | 0 € |
16/07/2024 | Trabzonspor | - | Transfer | 0 € |
07/02/2024 | Borussia Dortmund | Trabzonspor | Free Transfer | 0 € |
01/07/2020 | Paris Saint Germain | Borussia Dortmund | Free Transfer | 0 € |
03/07/2016 | Club Brugge | Paris Saint Germain | Transfer | 6,000,000 € |
01/07/2011 | Excelsior Virton | Club Brugge | Transfer | 200,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | LOSC Lille | C1 Châu Âu | 12 | - | - | - | - |
2024-2025 | LOSC Lille | Cúp Quốc Gia Pháp | 12 | - | - | - | - |
2024-2025 | LOSC Lille | VĐQG Pháp | - | 2 | - | - | 5 |
2024 | Belgium | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Borussia Dortmund | Giao Hữu CLB | 24 | - | - | - | - |
2023-2024 | Trabzonspor | VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 12 | - | - | - | - |