Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Shi Tang |
Ngày sinh | 24/01/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Cân Nặng | 62 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Heilongjiang Lava Spring |
Hợp đồng đến | 31/12/2024 |
Số áo | 10 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Meizhou Hakka | Guangzhou Evergrande | End of loan | 0 € |
09/04/2021 | Guangzhou Evergrande | Meizhou Hakka | Loan | 0 € |
31/12/2020 | Beijing BG | Guangzhou Evergrande | End of loan | 0 € |
12/08/2020 | Guangzhou Evergrande | Beijing BG | Loan | 122,000 € |
01/01/2018 | Meizhou Hakka | Guangzhou Evergrande | Transfer | 0 € |
31/12/2017 | Beijing Guoan | Meizhou Hakka | End of loan | 0 € |
21/02/2017 | Meizhou Hakka | Beijing Guoan | Loan | 275,000 € |
01/02/2017 | Paços de Ferreira | Meizhou Hakka | End of loan | 0 € |
10/09/2016 | Meizhou Hakka | Paços de Ferreira | Loan | 0 € |
12/07/2016 | Gondomar | Meizhou Hakka | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Heilongjiang Lava Spring | Hạng Nhất Trung Quốc | - | 1 | 1 | - | - |
2025 | Heilongjiang Lava Spring | Cúp FA Trung Quốc | 10 | - | - | - | - |
2024 | Heilongjiang Lava Spring | Cúp FA Trung Quốc | 10 | - | - | - | - |
2024 | Heilongjiang Lava Spring | Hạng Nhất Trung Quốc | 10 | - | - | - | - |
2023 | Heilongjiang Lava Spring | Cúp FA Trung Quốc | 7 | - | - | - | - |
2023 | Heilongjiang Lava Spring | Hạng Nhất Trung Quốc | 7 | - | - | - | - |