Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Sergi Samper Montaña |
Ngày sinh | 20/01/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 181 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Motor Lublin |
Số áo | 8 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | Vissel Kobe | VĐQG Nhật Bản | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/08/2024 | FC Andorra | Motor Lublin | Free Transfer | 0 € |
28/07/2023 | Vissel Kobe | FC Andorra | Free Transfer | 0 € |
15/07/2023 | Vissel Kobe | - | Transfer | 0 € |
07/03/2019 | FC Barcelona | Vissel Kobe | Free Transfer | 0 € |
31/01/2018 | Las Palmas | FC Barcelona | End of loan | 0 € |
24/08/2017 | FC Barcelona | Las Palmas | Loan | 0 € |
30/06/2017 | Granada | FC Barcelona | End of loan | 0 € |
26/08/2016 | FC Barcelona | Granada | Loan | 0 € |
01/07/2016 | Barcelona II | FC Barcelona | Transfer | 0 € |
01/07/2013 | Barcelona U19 | Barcelona II | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Motor Lublin | VĐQG Ba Lan | - | - | 1 | 2 | 6 |
2024-2025 | Motor Lublin | Cúp Ba Lan | 6 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Andorra | Hạng Hai Tây Ban Nha | 8 | - | - | - | - |
2023-2024 | FC Andorra | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 8 | - | - | - | - |
2023 | Vissel Kobe | Giao Hữu CLB | 6 | - | - | - | - |
2023 | Vissel Kobe | Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 6 | - | - | - | - |