Tên đầy đủ | Sadio Mané |
Ngày sinh | 10/04/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 174 cm |
Cân Nặng | 69 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Al Nassr, Senegal |
Hợp đồng đến | 01/08/2023 |
Số áo | 10 |
Giá trị chuyển nhượng | 30,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2025 | Al Nassr | Siêu Cúp Ả Rập Saudi | Runner-up |
2023-2024 | Al Nassr | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | Runner-up |
2023-2024 | Al Nassr | VĐQG Ả Rập Saudi | Runner-up |
2022-2023 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2022 Algeria | Senegal | Cúp Châu Phi | Winner |
2023 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021-2022 | Liverpool | C1 Châu Âu | Runner-up |
2021-2022 | Liverpool | Ngoại Hạng Anh | Runner-up |
2021-2022 | Liverpool | FA Cup Anh | Winner |
2021-2022 | Liverpool | Cúp Liên Đoàn Anh | Winner |
2021 | Senegal | Vô Địch Châu Phi | Winner |
2021 | Liverpool | Siêu Cúp Anh | Runner-up |
2019 | Senegal | Vô Địch Châu Phi | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/08/2023 | FC Bayern München | Al Nassr | Transfer | 30,000,000 € |
01/07/2022 | Liverpool | FC Bayern München | Transfer | 32,000,000 € |
01/07/2016 | Southampton | Liverpool | Transfer | 41,200,000 € |
01/09/2014 | Salzburg | Southampton | Transfer | 23,000,000 € |
31/08/2012 | Metz | Salzburg | Transfer | 4,000,000 € |
01/04/2012 | - | Metz | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Al Nassr | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | Al Nassr | VĐQG Ả Rập Saudi | - | 13 | 10 | - | 4 |
2024-2025 | Al Nassr | C1 Châu Á | 10 | - | - | - | - |
2024 | Senegal | Giao Hữu Quốc Tế | 10 | - | - | - | - |
2024 | Al Nassr | Giao Hữu CLB | 10 | - | - | - | - |
2025 | Al Nassr | Siêu Cúp Ả Rập Saudi | 10 | - | - | - | - |