Tên đầy đủ | Ørjan Håskjold Nyland |
Ngày sinh | 10/09/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 192 cm |
Cân Nặng | 90 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sevilla, Norway |
Hợp đồng đến | 20/08/2023 |
Số áo | 1 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Sevilla | Siêu Cúp Châu Âu | Runner-up |
2022-2023 | RB Leipzig | Cúp Đức | Winner |
2023 | RB Leipzig | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2021-2022 | AFC Bournemouth | Hạng Nhất Anh | Runner-up |
2020-2021 | Norwich City | Hạng Nhất Anh | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20/08/2023 | RB Leipzig | Sevilla | Free Transfer | 0 € |
01/07/2023 | RB Leipzig | - | Transfer | 0 € |
09/10/2022 | TBC | RB Leipzig | Transfer | 0 € |
01/07/2022 | Reading | - | Transfer | 0 € |
10/03/2022 | TBC | Reading | Transfer | 0 € |
31/01/2022 | AFC Bournemouth | - | Transfer | 0 € |
17/08/2021 | Norwich City | AFC Bournemouth | Free Transfer | 0 € |
01/02/2021 | TBC | Norwich City | Transfer | 0 € |
05/10/2020 | Aston Villa | - | Transfer | 0 € |
07/08/2018 | Ingolstadt | Aston Villa | Transfer | 3,000,000 € |
01/07/2015 | Molde | Ingolstadt | Transfer | 1,000,000 € |
01/01/2013 | Hødd | Molde | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Sevilla | VĐQG Tây Ban Nha | 13 | - | - | - | 2 |
2024-2025 | Sevilla | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 13 | - | - | - | - |
2024 | Norway | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Sevilla | Giao Hữu CLB | 13 | - | - | - | - |
2023-2024 | Sevilla | C1 Châu Âu | 13 | - | - | - | - |
2023-2024 | Sevilla | VĐQG Tây Ban Nha | 13 | - | - | - | - |