Younès Belhanda (sinh ngày 25 tháng 2 năm 1990) là tiền vệ tấn công người Maroc hiện thi đấu cho Adana Demirspor tại Süper Lig. Sinh ra tại Pháp và từng đại diện cho đội tuyển trẻ Pháp, Belhanda sau đó chuyển sang khoác áo đội tuyển quốc gia Maroc. Anh nổi bật với vai trò quan trọng trong chiến thắng Ligue 1 lịch sử của Montpellier mùa giải 2011-12, đồng thời từng thi đấu cho các câu lạc bộ lớn như Dynamo Kyiv và Galatasaray.
Belhanda bắt đầu sự nghiệp bóng đá tại Racing Club Aramon trước khi chuyển đến MJC Avignon. Năm 13 tuổi, anh được nhiều câu lạc bộ lớn như Lyon, Marseille, Saint-Étienne quan tâm nhưng cuối cùng chọn Montpellier để ở gần nhà.
Tại học viện Montpellier, Belhanda được chuyển từ vị trí tiền vệ phòng ngự sang tiền vệ tấn công. Anh dành 5 năm phát triển cùng các đồng đội như Benjamin Stambouli, Abdelhamid El Kaoutari và Rémy Cabella. Năm 2009, anh giúp đội U19 Montpellier giành Coupe Gambardella.
Ngày 27 tháng 7 năm 2009, Belhanda ký hợp đồng chuyên nghiệp 3 năm với Montpellier. Huấn luyện viên René Girard sử dụng anh ở vị trí cánh trái trong sơ đồ 4-2-3-1. Belhanda ra mắt chuyên nghiệp trong trận hòa 1-1 với Paris Saint-Germain. Bàn thắng đầu tiên đến vào ngày 19 tháng 9 năm 2009 trong trận thua 2-4 trước Marseille.
Belhanda có trận ra mắt châu Âu trong vòng loại UEFA Europa League gặp Győri ETO. Anh gia hạn hợp đồng đến năm 2014 và tiếp tục phát triển. Montpellier bất ngờ lọt vào chung kết Coupe de la Ligue nhưng thua 0-1 trước Marseille.
Mùa giải đột phá của Belhanda khi được chuyển lên vị trí tiền vệ kiến thiết và mặc áo số 10. Anh ghi bàn quan trọng giúp Montpellier giành chức vô địch Ligue 1 lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ ngày 20 tháng 5 năm 2012.
Ngày 1 tháng 7 năm 2013, Belhanda ký hợp đồng 5 năm với Dynamo Kyiv với phí chuyển nhượng khoảng 10 triệu euro. Anh mặc áo số 90 và có những mùa giải thành công:
Ngày 5 tháng 1 năm 2016, Belhanda được cho Schalke 04 mượn đến hết mùa giải.
Ngày 31 tháng 8 năm 2016, anh ký hợp đồng cho mượn với Nice.
Ngày 28 tháng 6 năm 2017, Belhanda gia nhập Galatasaray và kế thừa chiếc áo số 10 từ Wesley Sneijder. Tại đây, anh có những năm tháng thành công trước khi hợp đồng bị chấm dứt đơn phương ngày 10 tháng 3 năm 2021.
Belhanda ban đầu đại diện cho các đội tuyển trẻ Pháp ở nhiều cấp độ khác nhau.
Anh chuyển sang khoác áo đội tuyển Maroc ở cấp độ senior. Tháng 5 năm 2018, Belhanda có tên trong danh sách 23 cầu thủ của đội tuyển Maroc tham dự FIFA World Cup 2018.
Belhanda sở hữu kỹ thuật cá nhân xuất sắc với khả năng dẫn bóng ấn tượng. Anh có tầm nhìn tốt và khả năng chuyền bóng chính xác, đặc biệt trong những pha kiến tạo.
Điểm mạnh của Belhanda nằm ở khả năng sáng tạo trong lối chơi, tốc độ xử lý bóng nhanh và khả năng ghi bàn từ những tình huống khó. Tuy nhiên, anh đôi khi thiếu ổn định trong phong độ và có xu hướng chơi cá nhân.
Belhanda thường được sử dụng ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ kiến thiết, đóng vai trò là mắt xích liên kết giữa tuyến giữa và hàng công.
Phong cách chơi của Belhanda được so sánh với cựu cầu thủ Pháp Robert Pires, đặc biệt về khả năng di chuyển linh hoạt và kỹ thuật cá nhân.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Montpellier | 2009-2013 | - | - | - |
Dynamo Kyiv | 2013-2017 | - | - | - |
Galatasaray | 2017-2021 | - | - | - |
Thống kê cập nhật đến 22 tháng 10 năm 2022
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Ligue 1 | Montpellier | 2011-12 | Vô địch |
Giải Ngoại hạng Ukraina | Dynamo Kyiv | 2014-15, 2015-16 | Vô địch |
Cúp Ukraina | Dynamo Kyiv | 2013-14, 2014-15 | Vô địch |
Super Lig | Galatasaray | 2017-18, 2018-19 | Vô địch |
Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray | 2018-19 | Vô địch |
Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ | Galatasaray | 2019 | Vô địch |
Belhanda là một trong những cầu thủ quan trọng giúp Montpellier giành chức vô địch Ligue 1 đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.
Thông tin về sở thích cá nhân của Belhanda ngoài bóng đá không được đề cập chi tiết trong nguồn thông tin được cung cấp.
Không có thông tin cụ thể về các hoạt động từ thiện và xã hội của Belhanda trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Belhanda không được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Belhanda từng được truyền thông Pháp quan tâm đặc biệt, với tờ La Provence mô tả trận ra mắt của anh như một "lễ rửa tội bằng lửa". Anh cũng được nhiều câu lạc bộ Premier League như Manchester United, Arsenal, Tottenham và Aston Villa theo đuổi trước khi gia nhập Dynamo Kyiv.
Tên đầy đủ | Rémy Cabella |
Ngày sinh | 08/03/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2025 | LOSC Lille | TBC | Transfer | 0 € |
10/07/2022 | Montpellier | LOSC Lille | Free Transfer | 0 € |
06/04/2022 | Krasnodar | Montpellier | Free Transfer | 0 € |
26/07/2019 | Saint-Étienne | Krasnodar | Transfer | 12,000,000 € |
16/08/2018 | Olympique Marseille | Saint-Étienne | Transfer | 6,000,000 € |
30/06/2018 | Saint-Étienne | Olympique Marseille | End of loan | 0 € |
31/08/2017 | Olympique Marseille | Saint-Étienne | Loan | 0 € |
05/07/2016 | Newcastle United | Olympique Marseille | Transfer | 8,000,000 € |
30/06/2016 | Olympique Marseille | Newcastle United | End of loan | 0 € |
19/08/2015 | Newcastle United | Olympique Marseille | Loan | 0 € |
13/07/2014 | Montpellier | Newcastle United | Transfer | 10,000,000 € |
01/07/2009 | - | Montpellier | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | LOSC Lille | C1 Châu Âu | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | LOSC Lille | Cúp Quốc Gia Pháp | 10 | - | - | - | - |
2024-2025 | LOSC Lille | VĐQG Pháp | - | - | 2 | - | 1 |
2023-2024 | LOSC Lille | Europa Conference League | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | LOSC Lille | Cúp Quốc Gia Pháp | 17 | - | - | - | - |
2023-2024 | LOSC Lille | VĐQG Pháp | 10 | - | - | - | - |