Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Rakib Hossain |
Ngày sinh | 18/11/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 173 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Bangladesh |
Hợp đồng đến | 08/10/2022 |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Bashundhara Kings | VĐQG Bangladesh | Winner |
2023-2024 | Bashundhara Kings | Cúp Liên Đoàn Bangladesh | Winner |
2022-2023 | Bashundhara Kings | VĐQG Bangladesh | Winner |
2022 | Abahani | VĐQG Bangladesh | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08/10/2022 | Abahani | Saif | Free Transfer | 0 € |
01/10/2021 | Abahani Chittagong | Abahani | Free Transfer | 0 € |
01/11/2018 | Rahmatgonj MFS | Abahani Chittagong | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Bangladesh | Vòng Loại WC Châu Á | 21 | - | - | - | - |
2024-2025 | Bashundhara Kings | VĐQG Bangladesh | - | 6 | 3 | - | 1 |
2024-2025 | Bashundhara Kings | Cúp Liên Đoàn Bangladesh | 7 | - | - | - | - |
2024 | Bangladesh | Giao Hữu Quốc Tế | 21 | - | - | - | - |
2023-2024 | Bashundhara Kings | VĐQG Bangladesh | 20 | - | - | - | - |
2023-2024 | Bashundhara Kings | C1 Châu Á | 20 | - | - | - | - |