Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Rafał Augustyniak |
Ngày sinh | 14/10/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân Nặng | 82 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Legia Warszawa |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Legia Warszawa | Siêu Cúp Ba Lan | Runner-up |
2022-2023 | Legia Warszawa | VĐQG Ba Lan | Runner-up |
2022-2023 | Legia Warszawa | Cúp Ba Lan | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/07/2022 | Ural | Legia Warszawa | Free Transfer | 0 € |
01/07/2019 | Miedź Legnica | Ural | Transfer | 500,000 € |
01/07/2018 | Jagiellonia Białystok | Miedź Legnica | Transfer | 63,000 € |
30/06/2018 | Miedź Legnica | Jagiellonia Białystok | End of loan | 0 € |
06/07/2017 | Jagiellonia Białystok | Miedź Legnica | Loan | 0 € |
30/06/2017 | Wigry Suwałki | Jagiellonia Białystok | End of loan | 0 € |
04/07/2016 | Jagiellonia Białystok | Wigry Suwałki | Loan | 0 € |
30/06/2016 | Pogoń Siedlce | Jagiellonia Białystok | End of loan | 0 € |
12/01/2016 | Jagiellonia Białystok | Pogoń Siedlce | Loan | 0 € |
23/01/2015 | Widzew Lodz | Jagiellonia Białystok | Transfer | 50,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Legia Warszawa | Europa Conference League | 8 | - | - | - | - |
2024-2025 | Legia Warszawa | VĐQG Ba Lan | - | 4 | 2 | - | 4 |
2024-2025 | Legia Warszawa | Cúp Ba Lan | 8 | - | - | - | - |
2023-2024 | Legia Warszawa | Europa Conference League | 8 | - | - | - | - |
2023-2024 | Legia Warszawa | VĐQG Ba Lan | 8 | - | - | - | - |
2023-2024 | Legia Warszawa | Cúp Ba Lan | 8 | - | - | - | - |