Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Panagiotis Tachtsidis |
Ngày sinh | 15/02/1991 (34 Tuổi) |
Chiều cao | 191 cm |
Cân Nặng | 86 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | CFR Cluj |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | CFR Cluj | VĐQG Romania | Runner-up |
2021-2022 | Al-Fayha | Cúp Nhà Vua Ả Rập Saudi | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21/07/2023 | Khorfakkan Club | CFR Cluj | Free Transfer | 0 € |
30/09/2022 | Al-Fayha | Khorfakkan Club | Free Transfer | 0 € |
16/07/2021 | Lecce | Al-Fayha | Free Transfer | 0 € |
01/07/2019 | Nottingham Forest | Lecce | Transfer | 500,000 € |
30/06/2019 | Lecce | Nottingham Forest | End of loan | 0 € |
03/01/2019 | Nottingham Forest | Lecce | Loan | 0 € |
05/09/2018 | Olympiacos F.C. | Nottingham Forest | Free Transfer | 0 € |
01/07/2017 | Torino | Olympiacos F.C. | Transfer | 700,000 € |
30/06/2017 | Cagliari | Torino | End of loan | 0 € |
31/08/2016 | Torino | Cagliari | Loan | 0 € |
05/08/2016 | Genoa | Torino | Transfer | 1,300,000 € |
30/06/2015 | Hellas Verona | Genoa | End of loan | 0 € |
18/07/2014 | Genoa | Hellas Verona | Loan | 0 € |
01/07/2014 | Catania | Genoa | Transfer | 0 € |
30/06/2014 | Torino | Catania | End of loan | 0 € |
08/01/2014 | Catania | Torino | Loan | 0 € |
19/07/2013 | Genoa | Catania | Transfer | 0 € |
01/07/2013 | Roma | Genoa | Transfer | 3,000,000 € |
19/07/2012 | Genoa | Roma | Transfer | 2,500,000 € |
30/06/2012 | Hellas Verona | Genoa | End of loan | 0 € |
01/07/2011 | Genoa | Hellas Verona | Loan | 0 € |
30/06/2011 | Grosseto | Genoa | End of loan | 0 € |
01/01/2011 | Genoa | Grosseto | Loan | 0 € |
31/12/2010 | Cesena | Genoa | End of loan | 0 € |
07/08/2010 | Genoa | Cesena | Loan | 0 € |
01/07/2010 | AEK Athens | Genoa | Transfer | 200,000 € |
01/01/2008 | - | AEK Athens | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | CFR Cluj | Europa Conference League | 77 | - | - | - | - |
2024-2025 | CFR Cluj | VĐQG Romania | 77 | - | - | - | - |
2024-2025 | CFR Cluj | Cúp Quốc Gia Romania | 77 | - | - | - | - |
2023-2024 | CFR Cluj | Europa Conference League | 77 | - | - | - | - |
2023-2024 | CFR Cluj | VĐQG Romania | 77 | - | - | - | - |
2023-2024 | CFR Cluj | Cúp Quốc Gia Romania | 77 | - | - | - | - |