Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Omran Haydary |
Ngày sinh | 13/01/1998 (27 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Cân Nặng | 58 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sūduva, Afghanistan |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/01/2025 | TBC | Sūduva | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Torpedo Kutaisi | TBC | Transfer | 0 € |
30/06/2024 | Samtredia | Torpedo Kutaisi | End of loan | 0 € |
31/01/2024 | Torpedo Kutaisi | Samtredia | Loan | 0 € |
10/07/2023 | Lechia Gdańsk | Torpedo Kutaisi | Free Transfer | 0 € |
30/06/2023 | Arka Gdynia | Lechia Gdańsk | End of loan | 0 € |
06/07/2022 | Lechia Gdańsk | Arka Gdynia | Loan | 0 € |
11/02/2020 | Olimpia Grudziądz | Lechia Gdańsk | Transfer | 125,000 € |
01/07/2019 | TBC | Olimpia Grudziądz | Transfer | 0 € |
31/01/2019 | FC Dordrecht | - | Transfer | 0 € |
01/07/2018 | FC Emmen | FC Dordrecht | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | Sūduva | VĐQG Lithuania | 10 | - | - | - | - |
2026 | Afghanistan | Vòng Loại WC Châu Á | 17 | - | - | - | - |
2025 | Sūduva | Cúp Quốc Gia Lithuania | 10 | - | - | - | - |
2024 | Afghanistan | Giao Hữu Quốc Tế | 17 | - | - | - | - |
2024 | Samtredia | VĐQG Georgia | 10 | - | - | - | - |
2023-2024 | Torpedo Kutaisi | Europa Conference League | 11 | - | - | - | - |