Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Nemanja Toroman |
Ngày sinh | 26/12/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 190 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Vojvodina |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2025 | Kabel Novi Sad | Vojvodina | End of loan | 0 € |
03/02/2025 | Vojvodina | Kabel Novi Sad | Loan | 0 € |
31/12/2024 | Inđija | Vojvodina | End of loan | 0 € |
02/07/2024 | Vojvodina | Inđija | Loan | 0 € |
30/06/2024 | Radnički Sr. Mitrovica | Vojvodina | End of loan | 0 € |
02/02/2024 | Vojvodina | Radnički Sr. Mitrovica | Loan | 0 € |
30/06/2023 | Kabel Novi Sad | Vojvodina | End of loan | 0 € |
10/08/2022 | Vojvodina | Kabel Novi Sad | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Inđija | Hạng Nhất Serbia | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Vojvodina | Europa Conference League | 1 | - | - | - | - |
2023-2024 | Radnički Sr. Mitrovica | Hạng Nhất Serbia | 25 | - | - | - | - |
2023-2024 | Vojvodina | VĐQG Serbia | 1 | - | - | - | - |
2022-2023 | Vojvodina | VĐQG Serbia | - | - | - | - | - |
2021-2022 | Vojvodina | VĐQG Serbia | 32 | - | - | - | - |