Bioty Moise Kean, sinh ngày 28 tháng 2 năm 2000, là tiền đạo người Ý hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Fiorentina tại Serie A và đội tuyển quốc gia Ý. Anh nổi tiếng là cầu thủ đầu tiên sinh ra vào những năm 2000 đạt được nhiều cột mốc quan trọng trong bóng đá châu Âu, bao gồm ra sân tại một trong năm giải đấu lớn, thi đấu UEFA Champions League, ghi bàn thắng đầu tiên và khoác áo đội tuyển quốc gia. Kean đã được công nhận trong Bảng xếp hạng "Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất" (NxGn) ba năm liên tiếp từ 2017 đến 2019.
Moise Kean hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Fiorentina tại Serie A ở vị trí tiền đạo.
Kean đã có màn ra mắt đáng nhớ khi trở thành cầu thủ đầu tiên sinh ra vào những năm 2000 ghi bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Ý vào tháng 3 năm 2019.
Với vị trí tiền đạo, Kean sở hữu khả năng dứt điểm tốt và sự nhạy bén trong việc tìm kiếm cơ hội ghi bàn.
Điểm mạnh nổi bật của Kean là khả năng ghi bàn ở tuổi trẻ và sự trưởng thành vượt tuổi tác trong các giải đấu lớn.
Kean đảm nhận vai trò tiền đạo chính trong đội hình của Fiorentina và đội tuyển Ý.
Kean được đánh giá là một trong những tài năng trẻ xuất sắc nhất ở vị trí tiền đạo với những kỷ lục đáng chú ý ở tuổi trẻ.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Fiorentina | Hiện tại | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
- | - | - | - |
Thông tin về sở thích cá nhân của Kean ngoài bóng đá chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Kean chưa được đề cập trong nguồn thông tin được cung cấp.
Thông tin về hoạt động kinh doanh và đầu tư của Kean không có trong nguồn thông tin hiện tại.
Kean nhận được sự chú ý đặc biệt từ truyền thông nhờ những kỷ lục đáng chú ý ở tuổi trẻ và việc được xếp hạng trong danh sách những cầu thủ trẻ xuất sắc nhất thế giới.
Tên đầy đủ | Moise Bioty Kean |
Ngày sinh | 28/02/2000 (25 Tuổi) |
Chiều cao | 183 cm |
Cân Nặng | 67 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Fiorentina, Italy |
Hợp đồng đến | 09/07/2024 |
Số áo | 9 |
Giá trị chuyển nhượng | 13,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Juventus | Cúp Ý | Winner |
2021-2022 | Juventus | Cúp Ý | Runner-up |
2022 | Juventus | Siêu Cúp Ý | Runner-up |
2020 | Italy | EURO | Winner |
2020-2021 | Paris Saint Germain | VĐQG Pháp | Runner-up |
2020-2021 | Paris Saint Germain | Cúp Quốc Gia Pháp | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
09/07/2024 | Juventus | Fiorentina | Transfer | 13,000,000 € |
01/07/2023 | Everton | Juventus | Transfer | 30,000,000 € |
30/06/2023 | Juventus | Everton | End of loan | 0 € |
31/08/2021 | Everton | Juventus | Loan | 7,000,000 € |
30/06/2021 | Paris Saint Germain | Everton | End of loan | 0 € |
04/10/2020 | Everton | Paris Saint Germain | Loan | 0 € |
04/08/2019 | Juventus | Everton | Transfer | 27,500,000 € |
30/06/2018 | Hellas Verona | Juventus | End of loan | 0 € |
31/08/2017 | Juventus | Hellas Verona | Loan | 0 € |
01/07/2017 | Juventus U20 | Juventus | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Fiorentina | Europa Conference League | - | 5 | - | - | 4 |
2024-2025 | Fiorentina | VĐQG Ý | 20 | 19 | 3 | - | 7 |
2024-2025 | Fiorentina | Cúp Ý | 20 | - | - | - | - |
2024 | Italy | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Italy | EURO | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Juventus | VĐQG Ý | 18 | - | - | - | - |