Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Mohammed Kamara |
Ngày sinh | 31/10/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 184 cm |
Vị trí | Tiền đạo |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | CFR Cluj |
Hợp đồng đến | 01/07/2024 |
Số áo | 7 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Hapoel Haifa | CFR Cluj | Free Transfer | 0 € |
23/09/2022 | Hatayspor | Hapoel Haifa | Free Transfer | 0 € |
30/06/2022 | Astana | Hatayspor | End of loan | 0 € |
25/02/2022 | Hatayspor | Astana | Loan | 0 € |
08/01/2021 | Menemen FK | Hatayspor | Free Transfer | 0 € |
01/10/2020 | LA Galaxy II | Menemen FK | Transfer | 0 € |
02/08/2019 | Paderborn | LA Galaxy II | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | CFR Cluj | Europa Conference League | 7 | - | - | - | - |
2024-2025 | CFR Cluj | VĐQG Romania | - | 8 | 1 | 2 | 11 |
2024-2025 | CFR Cluj | Cúp Quốc Gia Romania | 7 | - | - | - | - |
2023-2024 | Hapoel Haifa | Cúp Quốc Gia Israel | 7 | - | - | - | - |
2023-2024 | Hapoel Haifa | VĐQG Israel | 7 | - | - | - | - |
2023-2024 | CFR Cluj | Cúp Quốc Gia Romania | 7 | - | - | - | - |