Luka Modrić (sinh ngày 9 tháng 9 năm 1985) là tiền vệ trung tâm người Croatia hiện đang thi đấu và là đội trưởng của cả Real Madrid và đội tuyển quốc gia Croatia. Được đánh giá là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất mọi thời đại, Modrić nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật, khả năng sút xa xuất sắc và nhãn quan chiến thuật siêu hạng. Anh là cầu thủ Croatia đầu tiên giành Quả bóng vàng châu Âu (2018) và đã cùng Real Madrid giành được 26 danh hiệu lớn, bao gồm 6 Champions League.
Modrić bắt đầu sự nghiệp tại đội trẻ của câu lạc bộ quê hương NK Zadar trước khi chuyển đến Dinamo Zagreb năm 2002.
Modrić ký hợp đồng với Dinamo Zagreb ở tuổi 17 vào năm 2002. Sau một mùa bóng, anh được cho mượn đến Zrinjski Mostar (2003) và Inter Zaprešić (2004), nơi anh trở thành cầu thủ xuất sắc nhất Bosnia và Herzegovina và cầu thủ trẻ triển vọng nhất Croatia năm 2004-2005.
Trở lại Dinamo Zagreb năm 2005, Modrić đã cùng câu lạc bộ giành chức vô địch quốc gia ba năm liên tiếp và nhận danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất giải vô địch bóng đá Croatia năm 2007. Anh ký hợp đồng 10 năm với Zagreb đến năm 2015 nhưng đã chuyển đến Tottenham năm 2008.
Modrić chuyển đến Tottenham Hotspur với mức phí chuyển nhượng kỷ lục câu lạc bộ là 16,5 triệu bảng. Tại đây, anh đã dẫn dắt đội lần đầu tiên xuất hiện UEFA Champions League sau gần 50 năm và lọt vào tứ kết của giải đấu.
Mùa hè 2012, Modrić gia nhập Real Madrid với mức phí 30 triệu bảng. Anh trở thành cầu thủ quan trọng giúp đội hoàn thành giấc mơ La Décima và được chọn vào Đội hình tiêu biểu UEFA Champions League 2013-14.
Dưới thời Zinedine Zidane, Modrić trở thành nhân tố quan trọng trong đội hình giành ba chức vô địch Champions League liên tiếp từ 2015-16 đến 2017-18. Anh đã giành được 26 danh hiệu lớn tại Real Madrid, bao gồm 6 UEFA Champions League, 4 La Liga, 2 Copa del Rey, 4 Siêu cúp châu Âu, 5 Supercopa de España và 5 FIFA Club World Cup.
Modrić lần lượt thi đấu cho các đội U-17, U-19 và U-21 Croatia trước khi được gọi vào đội tuyển quốc gia.
Modrić có trận ra mắt cho Croatia trong trận đấu với Argentina ngày 1 tháng 3 năm 2006 tại Basel, Thụy Sĩ. Anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận thắng Ý 2-0 vào ngày 16 tháng 8 năm 2006.
Anh đã tham gia 5 kỳ Euro (2008, 2012, 2016, 2020, 2024) và 4 kỳ World Cup (2006, 2014, 2018, 2022). Tại Euro 2008, anh được chọn vào Đội hình tiêu biểu của giải. Tại World Cup 2018, Modrić dẫn dắt Croatia đến chung kết và nhận giải Quả bóng vàng. Tại World Cup 2022, anh giúp đội giành hạng ba và nhận Quả bóng đồng.
Tháng 3 năm 2021, anh trở thành cầu thủ khoác áo đội tuyển Croatia nhiều nhất trong lịch sử với hơn 134 lần ra sân.
Modrić nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật, khả năng sút xa tốt, nhãn quan chiến thuật siêu hạng và khả năng điều tiết lối chơi xuất sắc. Anh có thể thi đấu ở nhiều vị trí trong tuyến giữa từ tiền vệ phòng ngự đến tiền vệ tấn công.
Điểm mạnh của Modrić bao gồm tính linh hoạt, cường độ thi đấu không ngừng nghỉ, khả năng chuyền bóng chính xác và tầm nhìn chiến thuật xuất sắc. Thể hình nhỏ con đôi khi được coi là điểm hạn chế trong các pha tranh chấp thể lực.
Modrić thường đảm nhận vai trò tiền vệ trung tâm, là người dẫn dắt lối chơi và kết nối giữa các tuyến. Anh có khả năng điều phối nhịp độ trận đấu và tạo ra những đường chuyền quyết định.
Modrić thường được so sánh với những huyền thoại tiền vệ như Zinedine Zidane, Andrea Pirlo và Xavi về khả năng điều tiết lối chơi và tầm nhìn chiến thuật.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Dinamo Zagreb | 2005-2008 | 31 | 7 | 9 |
Tottenham Hotspur | 2008-2012 | 127 | 13 | 18 |
Real Madrid | 2012-nay | 500+ | 39 | 80+ |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Prva HNL | Dinamo Zagreb | 2006, 2007, 2008 | Vô địch |
UEFA Champions League | Real Madrid | 2014, 2016, 2017, 2018, 2022, 2024 | Vô địch |
La Liga | Real Madrid | 2017, 2020, 2022, 2024 | Vô địch |
FIFA World Cup | Croatia | 2018 | Á quân |
FIFA World Cup | Croatia | 2022 | Hạng 3 |
UEFA Nations League | Croatia | 2023 | Á quân |
Khi không chơi bóng, Luka Modrić thường sống ẩn dật và dành thời gian cho gia đình. Anh ít khi xuất hiện trước truyền thông về đời tư.
Modrić tham gia nhiều hoạt động từ thiện, đặc biệt là các chương trình hỗ trợ trẻ em tại Croatia và các khu vực bị ảnh hưởng bởi chiến tranh.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh cụ thể của Modrić không được công bố nhiều, anh tập trung chủ yếu vào sự nghiệp bóng đá.
Modrić kết hôn với Vanja Bosnić vào tháng 5 năm 2010 tại Zagreb trong một buổi lễ riêng tư sau bốn năm hẹn hò. Họ có ba con: con trai Ivano Modrić (sinh 2010) và hai con gái Ema Modrić (sinh 2013) và Sofia Modrić (sinh 2017). Anh thường giữ kín đời tư và có mối quan hệ tốt với báo chí nhờ thái độ chuyên nghiệp.
Tên đầy đủ | Luka Modrić |
Ngày sinh | 09/09/1985 (40 Tuổi) |
Chiều cao | 172 cm |
Cân Nặng | 66 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Real Madrid, Croatia |
Hợp đồng đến | 01/07/2024 |
Số áo | 10 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2024-2025 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2024 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2024-2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2023-2024 | Real Madrid | C1 Châu Âu | Winner |
2023-2024 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2022-2023 | Croatia | UEFA Nations League | Runner-up |
2024 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2022-2023 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Real Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
2022 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | Winner |
2023 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2022-2023 | Real Madrid | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2021-2022 | Real Madrid | C1 Châu Âu | Winner |
2021-2022 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2022 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2022 | Athletic Club | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Winner |
2020-2021 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2018 | Croatia | World Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Real Madrid | TBC | Transfer | 0 € |
01/07/2024 | Real Madrid | TBC | Transfer | 0 € |
27/08/2012 | Tottenham Hotspur | Real Madrid | Transfer | 35,000,000 € |
01/07/2008 | Dinamo Zagreb | Tottenham Hotspur | Transfer | 22,500,000 € |
30/06/2004 | Zrinjski | Dinamo Zagreb | End of loan | 0 € |
29/07/2003 | Dinamo Zagreb | Zrinjski | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Real Madrid | C1 Châu Âu | 10 | - | - | - | 2 |
2024-2025 | Real Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 10 | 2 | 4 | - | 7 |
2024-2025 | Real Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 10 | - | - | - | - |
2025 | Real Madrid | Siêu Cúp Tây Ban Nha | 10 | - | - | - | - |
2024 | Croatia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Real Madrid | Vô địch thế giới (CLB) | 10 | - | - | - | - |