Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Lee Tuck |
Ngày sinh | 30/06/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 178 cm |
Cân Nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Malaysia |
Hợp đồng đến | 30/04/2024 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | Malaysia | King's Cup | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/04/2024 | TBC | - | Transfer | 0 € |
26/07/2023 | Kedah | - | Transfer | 0 € |
01/01/2023 | Pahang | Kedah | Transfer | 0 € |
01/12/2021 | Terengganu | Pahang | End of loan | 0 € |
01/05/2021 | Pahang | Terengganu | Loan | 0 € |
01/12/2017 | Negeri Sembilan | Pahang | Free Transfer | 0 € |
05/01/2017 | Abahani | Negeri Sembilan | Free Transfer | 0 € |
16/03/2016 | Nakhonratchasima Mazda FC | Abahani | Free Transfer | 0 € |
01/07/2011 | Customs United | Bangkok | Free Transfer | 0 € |
01/01/2011 | Nakhon Pathom | Customs United | Free Transfer | 0 € |
01/01/2010 | Farsley Celtic | Nakhon Pathom | Free Transfer | 0 € |
31/12/2009 | Guiseley | Farsley Celtic | End of loan | 0 € |
01/07/2009 | Farsley Celtic | Guiseley | Loan | 0 € |
01/01/2008 | Halifax Town | Farsley Celtic | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2026 | Malaysia | Vòng Loại WC Châu Á | 10 | - | - | - | - |
2024 | Malaysia | AFF Cúp | 10 | - | - | - | - |
2024 | Malaysia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2023 | Malaysia | Asian Cup | - | - | - | - | - |
2023 | Malaysia | Giao Hữu Quốc Tế | 18 | - | - | - | - |
2022 | Malaysia | AFF Cúp | 10 | - | - | - | - |