José María Giménez de Vargas (sinh ngày 20 tháng 1 năm 1995) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Uruguay hiện đang thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Atlético Madrid tại La Liga và là đội trưởng của đội tuyển quốc gia Uruguay. Với vóc dáng chắc nịch, mạnh mẽ và khả năng di chuyển nhanh, Giménez đã giành được bốn danh hiệu lớn cùng Atlético Madrid, bao gồm cả chức vô địch La Liga trong mùa giải đầu tiên. Anh cũng là cầu thủ trẻ nhất của Uruguay ra mắt tại FIFA World Cup ở tuổi 19 năm và 149 ngày.
Giménez bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Danubio F.C. trong Uruguayan Primera División. Anh ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 17 tháng 11 năm 2012 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Juan Ramón Carrasco trong trận đấu với River Plate. Trong trận ra mắt này, Giménez đã thi đấu trọn 90 phút nhưng đội nhà thua với tỷ số 0-2.
Vào ngày 25 tháng 4 năm 2013, Giménez chính thức ký hợp đồng trị giá 900.000 euro với Atlético Madrid và gia nhập câu lạc bộ Tây Ban Nha trước mùa giải 2013-14.
Giménez ra mắt La Liga và Atlético Madrid vào ngày 14 tháng 9 năm 2013 trong chiến thắng 4-2 trước UD Almería trên sân nhà. Bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ được anh ghi vào ngày 6 tháng 12 năm 2014 trong chiến thắng 2-0 trước Elche CF, giúp Atlético lên vị trí thứ hai. Một khoảnh khắc đáng nhớ khác là bàn thắng bằng cú đánh đầu vào lưới Real Madrid trong chiến thắng 2-0 tại Copa del Rey tháng 1 năm 2015.
Vào ngày 20 tháng 2 năm 2019, Giménez tiếp tục khẳng định giá trị khi ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-0 trước nhà vô địch Ý Juventus tại lượt đi vòng 16 UEFA Champions League, mang lại lợi thế quan trọng cho Atlético.
Giménez đã tham gia cùng đội tuyển Uruguay tại FIFA World Cup U-20, nơi đội bóng kết thúc với vị trí á quân sau Pháp.
Giménez ra mắt đội tuyển quốc gia Uruguay vào ngày 10 tháng 9 năm 2013 trong trận vòng loại FIFA World Cup 2014 gặp Colombia.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2014, anh được triệu tập vào đội hình chính thức của Uruguay cho FIFA World Cup 2014. Tại giải đấu này, Giménez ra mắt World Cup trong trận đấu thứ hai của vòng bảng gặp Anh, thay thế đội trưởng bị thương Diego Lugano trong chiến thắng 2-1. Ở tuổi 19 năm và 149 ngày, anh trở thành cầu thủ trẻ nhất của Uruguay ra mắt tại một kỳ World Cup. Anh tiếp tục có suất đá chính trong trận cuối vòng bảng thắng Ý 1-0 và trận thua Colombia 0-2 ở vòng 16.
Bàn thắng quốc tế đầu tiên của Giménez được ghi trong chiến thắng giao hữu 1-0 trước Hàn Quốc vào tháng 9 năm 2014.
Tại Copa América 2015, Giménez được huấn luyện viên Óscar Tabárez đưa vào danh sách. Vào ngày 20 tháng 6, anh ghi bàn cho Uruguay trong trận hòa 1-1 với Paraguay, giúp cả hai đội cùng vào vòng loại trực tiếp.
Tại FIFA World Cup 2018 ở Nga, Giménez được chọn vào đội hình 26 người tạm thời của Uruguay. Anh đã có màn thể hiện ấn tượng khi ghi bàn thắng phút cuối trong trận mở màn của Uruguay trước Ai Cập vào ngày 15 tháng 6 năm 2018.
Giménez là một trung vệ có vóc dáng chắc nịch và mạnh mẽ. Anh sở hữu khả năng di chuyển nhanh, giúp anh có thể bắt kịp các tình huống phòng ngự khẩn cấp. Kỹ năng đánh đầu xuất sắc của anh đã được chứng minh qua nhiều bàn thắng quan trọng, đặc biệt trong các trận đấu lớn.
Điểm mạnh của Giménez nằm ở khả năng phòng ngự cứng rắn, sức mạnh thể chất và tốc độ di chuyển. Anh có thể chơi tốt trong hệ thống phòng ngự chặt chẽ của Atlético Madrid và đội tuyển Uruguay. Khả năng ghi bàn từ các tình huống cố định cũng là một vũ khí đáng gờm.
Tại Atlético Madrid, Giménez là một trong những trụ cột của hàng phòng ngự, thường xuyên đá cặp với các trung vệ khác trong sơ đồ 4-4-2 hoặc 3-5-2. Với đội tuyển Uruguay, anh hiện đang là đội trưởng, thể hiện vai trò lãnh đạo và kinh nghiệm trong các giải đấu lớn.
Giménez có phong cách thi đấu tương tự như các trung vệ Nam Mỹ truyền thống với sự kết hợp giữa sức mạnh, tốc độ và kỹ thuật. Anh có thể so sánh với những trung vệ xuất sắc khác trong cách đọc tình huống và khả năng tranh chấp.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Danubio FC | 2012-2013 | Không có thông tin chi tiết | Không có thông tin chi tiết | Không có thông tin chi tiết |
Atlético Madrid | 2013-hiện tại | Không có thông tin chi tiết | Ít nhất 3 bàn thắng được ghi nhận | Không có thông tin chi tiết |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
La Liga | Atlético Madrid | 2013-14 | Vô địch |
FIFA World Cup U-20 | Uruguay | Không rõ năm | Á quân |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân cụ thể không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Giménez là cầu thủ trẻ nhất của Uruguay ra mắt tại FIFA World Cup ở tuổi 19 năm và 149 ngày tại World Cup 2014.
Thông tin về sở thích cá nhân của Giménez ngoài bóng đá không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Giménez không được đề cập trong nguồn tài liệu được cung cấp.
Không có thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Giménez trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ của Giménez với truyền thông không được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | José María Giménez de Vargas |
Ngày sinh | 20/01/1995 (30 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Atlético Madrid |
Hợp đồng đến | 11/09/2013 |
Số áo | 2 |
Giá trị chuyển nhượng | 995,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2020-2021 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
2018 | Uruguay | Vòng Loại WC Nam Mỹ | Runner-up |
2014 | Uruguay | Vòng Loại WC (Playoffs) | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
25/04/2013 | Danubio | Atlético Madrid | Transfer | 995,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Atlético Madrid | C1 Châu Âu | 2 | 1 | - | - | 4 |
2024-2025 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | - | 4 |
2024-2025 | Atlético Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 2 | - | - | - | - |
2024 | Uruguay | Giao Hữu Quốc Tế | 2 | - | - | - | - |
2024 | Atlético Madrid | Giao Hữu CLB | 2 | - | - | - | - |
2024 | Uruguay | Copa America | 2 | - | - | - | - |