Jorge Resurrección Merodio, thường được biết đến với tên gọi Koke, sinh ngày 8 tháng 1 năm 1992, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha. Anh hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha và đảm nhận vai trò đội trưởng của câu lạc bộ Atlético Madrid tại giải đấu La Liga.
Koke hiện đang là đội trưởng của câu lạc bộ Atlético Madrid tại La Liga, nơi anh đang thi đấu ở vị trí tiền vệ.
Koke hiện đang là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha, nơi anh thi đấu ở vị trí tiền vệ.
Thông tin chi tiết về phong cách thi đấu của Koke chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về điểm mạnh và điểm yếu của Koke chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Koke đảm nhận vai trò tiền vệ trong đội hình của cả Atlético Madrid và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
Thông tin so sánh với các cầu thủ cùng vị trí chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - | - |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Thông tin chưa được cung cấp | - | - | - |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân của Koke chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về kỷ lục cá nhân của Koke chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các cột mốc đáng nhớ trong sự nghiệp của Koke chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về sở thích ngoài bóng đá của Koke chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Koke chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của Koke chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Thông tin về mối quan hệ của Koke với truyền thông chưa được cung cấp trong nguồn thông tin hiện có.
Tên đầy đủ | Jorge Resurrección Merodio |
Ngày sinh | 08/01/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Cân Nặng | 74 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Atlético Madrid |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Spain | UEFA Nations League | Winner |
2022-2023 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2020-2021 | Spain | UEFA Nations League | Runner-up |
2020-2021 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/01/2011 | - | Atlético Madrid | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Atlético Madrid | C1 Châu Âu | 6 | - | - | - | - |
2024-2025 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | - | 2 | 1 | - | 4 |
2024-2025 | Atlético Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 6 | - | - | - | - |
2024 | Atlético Madrid | Giao Hữu CLB | 6 | - | - | - | - |
2023-2024 | Atlético Madrid | C1 Châu Âu | 6 | - | - | - | - |
2023-2024 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 6 | - | - | - | - |