Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Joona Toivio |
Ngày sinh | 10/03/1988 (37 Tuổi) |
Chiều cao | 186 cm |
Cân Nặng | 87 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | KTP |
Hợp đồng đến | 17/01/2025 |
Số áo | 4 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | HJK | VĐQG Phần Lan | Winner |
2022 | Häcken | VĐQG Thuỵ Điển | Winner |
2022 | HJK | VĐQG Phần Lan | Winner |
2020-2021 | Häcken | Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17/01/2025 | HJK | KTP | Free Transfer | 0 € |
01/01/2022 | Häcken | HJK | Free Transfer | 0 € |
06/08/2018 | Nieciecza | Häcken | Free Transfer | 0 € |
01/02/2018 | Molde | Nieciecza | Transfer | 250,000 € |
13/03/2013 | Djurgården | Molde | Transfer | 500,000 € |
01/01/2010 | Jong AZ | Djurgården | Transfer | 0 € |
31/12/2009 | Telstar | Jong AZ | End of loan | 0 € |
01/08/2008 | Jong AZ | Telstar | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | KTP | VĐQG Phần Lan | - | 1 | - | - | 1 |
2024-2025 | HJK | C1 Châu Âu | 4 | - | - | - | - |
2024-2025 | HJK | Europa Conference League | 4 | - | - | - | - |
2024 | HJK | VĐQG Phần Lan | 4 | - | - | - | - |
2024 | KTP | Hạng Hai Phần Lan | - | - | - | - | - |
2023-2024 | HJK | C1 Châu Âu | 4 | - | - | - | - |