Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Joni Mäkelä |
Ngày sinh | 28/09/1993 (32 Tuổi) |
Chiều cao | 175 cm |
Cân Nặng | 65 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | KTP |
Số áo | 7 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022 | KTP | Hạng Hai Phần Lan | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10/02/2022 | Florø | KTP | Free Transfer | 0 € |
14/02/2020 | KPV | Florø | Free Transfer | 0 € |
01/01/2019 | KuPS | KPV | Free Transfer | 0 € |
01/01/2017 | Haka | KuPS | Free Transfer | 0 € |
01/01/2015 | KTP | Haka | Free Transfer | 0 € |
01/01/2014 | Oulu | KTP | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | KTP | VĐQG Phần Lan | - | - | - | - | 2 |
2024 | KTP | Hạng Hai Phần Lan | - | - | - | - | - |
2023 | KTP | VĐQG Phần Lan | - | - | - | - | - |
2022 | KTP | Hạng Hai Phần Lan | 7 | - | - | - | - |