Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | John Marquis |
Ngày sinh | 16/05/1992 (33 Tuổi) |
Chiều cao | 185 cm |
Cân Nặng | 72 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Shrewsbury Town |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19/07/2024 | Bristol Rovers | Shrewsbury Town | Free Transfer | 0 € |
04/07/2022 | Lincoln City | Bristol Rovers | Free Transfer | 0 € |
18/01/2022 | Portsmouth | Lincoln City | Transfer | 0 € |
31/07/2019 | Doncaster Rovers | Portsmouth | Transfer | 1,700,000 € |
01/07/2016 | Millwall | Doncaster Rovers | Free Transfer | 0 € |
31/05/2016 | Northampton Town | Millwall | End of loan | 0 € |
22/02/2016 | Millwall | Northampton Town | Loan | 0 € |
09/01/2016 | Leyton Orient | Millwall | End of loan | 0 € |
09/10/2015 | Millwall | Leyton Orient | Loan | 0 € |
31/05/2015 | Gillingham | Millwall | End of loan | 0 € |
08/01/2015 | Millwall | Gillingham | Loan | 0 € |
28/11/2014 | Cheltenham Town | Millwall | End of loan | 0 € |
28/08/2014 | Millwall | Cheltenham Town | Loan | 0 € |
31/05/2014 | Northampton Town | Millwall | End of loan | 0 € |
27/03/2014 | Millwall | Northampton Town | Loan | 0 € |
14/03/2014 | Northampton Town | Millwall | End of loan | 0 € |
11/02/2014 | Millwall | Northampton Town | Loan | 0 € |
25/12/2013 | Torquay United | Millwall | End of loan | 0 € |
25/11/2013 | Millwall | Torquay United | Loan | 0 € |
19/11/2013 | Portsmouth | Millwall | End of loan | 0 € |
19/09/2013 | Millwall | Portsmouth | Loan | 0 € |
01/07/2010 | Millwall U18 | Millwall | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Shrewsbury Town | FA Cup Anh | 27 | - | - | - | - |
2024-2025 | Shrewsbury Town | Hạng Hai Anh | 27 | - | - | - | - |
2024-2025 | Shrewsbury Town | EFL Trophy Anh | 27 | - | - | - | - |
2024-2025 | Shrewsbury Town | Cúp Liên Đoàn Anh | 27 | - | - | - | - |
2023-2024 | Bristol Rovers | FA Cup Anh | 9 | - | - | - | - |
2023-2024 | Bristol Rovers | Hạng Hai Anh | 9 | - | - | - | - |