Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Jemal Tabidze |
Ngày sinh | 18/03/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 187 cm |
Cân Nặng | 77 kg |
Vị trí | Hậu vệ |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Makhachkala, Georgia |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/07/2024 | Panaitolikos | Makhachkala | Free Transfer | 0 € |
18/01/2024 | TBC | Panaitolikos | Transfer | 0 € |
10/09/2023 | Dinamo Tbilisi | - | Transfer | 0 € |
09/07/2022 | Kortrijk | Dinamo Tbilisi | Free Transfer | 0 € |
01/07/2022 | TBC | Kortrijk | Transfer | 0 € |
30/03/2022 | Ufa | - | Transfer | 0 € |
01/07/2017 | - | Ufa | Transfer | 0 € |
30/06/2017 | Ural | - | End of loan | 0 € |
14/02/2017 | - | Ural | Loan | 0 € |
01/07/2015 | FC Iberia 1999 | - | Transfer | 100,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Makhachkala | Cúp Quốc Gia Nga | 5 | - | - | - | - |
2024-2025 | Makhachkala | VĐQG Nga | - | - | - | - | 4 |
2024 | Georgia | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Georgia | EURO | 24 | - | - | - | - |
2023-2024 | Dinamo Tbilisi | C1 Châu Âu | 13 | - | - | - | - |
2023-2024 | Dinamo Tbilisi | Europa Conference League | 13 | - | - | - | - |