Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Giorgi Makaridze |
Ngày sinh | 31/03/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 194 cm |
Cân Nặng | 80 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | FC Iberia 1999 |
Số áo | 31 |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01/07/2024 | Sporting Covilhã | FC Iberia 1999 | Free Transfer | 0 € |
08/02/2024 | TBC | Sporting Covilhã | Transfer | 0 € |
01/07/2023 | Marítimo | - | Transfer | 0 € |
11/01/2023 | Ponferradina | Marítimo | Free Transfer | 0 € |
04/07/2022 | Almería | Ponferradina | Free Transfer | 0 € |
12/09/2020 | Vitória FC | Almería | Free Transfer | 0 € |
31/01/2019 | Rio Ave | Vitória FC | Free Transfer | 0 € |
16/01/2018 | Moreirense | Rio Ave | Transfer | 0 € |
01/07/2016 | Feirense | Moreirense | Free Transfer | 0 € |
20/08/2014 | Doxa | Feirense | Free Transfer | 0 € |
01/03/2014 | TBC | Doxa | Transfer | 0 € |
01/07/2013 | Le Mans | - | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | FC Iberia 1999 | VĐQG Georgia | - | - | - | - | 2 |
2024-2025 | FC Iberia 1999 | Europa Conference League | 31 | - | - | - | - |
2024 | FC Iberia 1999 | VĐQG Georgia | 31 | - | - | - | - |
2024 | FC Iberia 1999 | Cúp Quốc Gia Georgia | 31 | - | - | - | - |
2023 | Ponferradina | Giao Hữu CLB | 13 | - | - | - | - |
2022-2023 | Ponferradina | Hạng Hai Tây Ban Nha | 13 | - | - | - | - |