Tên đầy đủ | Dodi Lukebakio |
Ngày sinh | 24/09/1997 (28 Tuổi) |
Chiều cao | 187 cm |
Cân Nặng | 77 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân Thuận | Trái |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Sevilla, Belgium |
Hợp đồng đến | 24/08/2023 |
Số áo | 11 |
Giá trị chuyển nhượng | 10,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023-2024 | Sevilla | Siêu Cúp Châu Âu | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24/08/2023 | Hertha BSC | Sevilla | Transfer | 10,000,000 € |
30/06/2022 | VfL Wolfsburg | Hertha BSC | End of loan | 0 € |
30/08/2021 | Hertha BSC | VfL Wolfsburg | Loan | 0 € |
01/08/2019 | Watford | Hertha BSC | Transfer | 20,000,000 € |
30/06/2019 | Fortuna Düsseldorf | Watford | End of loan | 0 € |
22/07/2018 | Watford | Fortuna Düsseldorf | Loan | 300,000 € |
30/01/2018 | Sporting Charleroi | Watford | Transfer | 5,000,000 € |
29/01/2018 | Anderlecht | Sporting Charleroi | Transfer | 2,600,000 € |
28/01/2018 | Sporting Charleroi | Anderlecht | End of loan | 0 € |
02/07/2017 | Anderlecht | Sporting Charleroi | Loan | 0 € |
30/06/2017 | Toulouse | Anderlecht | End of loan | 0 € |
31/08/2016 | Anderlecht | Toulouse | Loan | 0 € |
25/10/2015 | RSC Anderlecht II | Anderlecht | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Sevilla | VĐQG Tây Ban Nha | 11 | 11 | 3 | 1 | 3 |
2024-2025 | Sevilla | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 11 | - | - | - | - |
2024 | Belgium | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2024 | Sevilla | Giao Hữu CLB | 11 | - | - | - | - |
2024 | Belgium | EURO | - | - | - | - | - |
2023-2024 | Sevilla | C1 Châu Âu | 11 | - | - | - | - |