Thông tin cầu thủ đang được cập nhật
Tên đầy đủ | Atomu Tanaka |
Ngày sinh | 04/10/1987 (38 Tuổi) |
Chiều cao | 167 cm |
Cân Nặng | 68 kg |
Vị trí | Tiền vệ |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | KTP |
Hợp đồng đến | 06/01/2025 |
Số áo | 37 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2023 | HJK | VĐQG Phần Lan | Winner |
2022 | HJK | VĐQG Phần Lan | Winner |
2021 | HJK | VĐQG Phần Lan | Winner |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06/01/2025 | HJK | KTP | Free Transfer | 0 € |
02/03/2020 | Cerezo Osaka | HJK | Free Transfer | 0 € |
06/01/2018 | HJK | Cerezo Osaka | Free Transfer | 0 € |
10/02/2015 | Albirex Niigata | HJK | Free Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | KTP | VĐQG Phần Lan | - | - | - | - | 1 |
2024-2025 | HJK | C1 Châu Âu | 37 | - | - | - | - |
2024-2025 | HJK | Europa Conference League | 37 | - | - | - | - |
2024 | HJK | VĐQG Phần Lan | 37 | - | - | - | - |
2024 | KTP | Hạng Hai Phần Lan | - | - | - | - | - |
2023-2024 | HJK | C1 Châu Âu | 37 | - | - | - | - |