Antonio Donnarumma (sinh ngày 07/07/1990) là thủ môn người Ý hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Padova. Anh được biết đến nhiều nhất với tư cách là anh trai của siêu sao Gianluigi Donnarumma - thủ môn của Paris Saint-Germain. Trong sự nghiệp của mình, Antonio Donnarumma đã trải qua nhiều câu lạc bộ khác nhau từ AC Milan, Genoa đến Asteras Tripolis, và đáng chú ý là đã từng trở lại AC Milan để làm thủ môn dự bị cho người em trai tài năng.
Antonio Donnarumma bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại các đội trẻ của Juve Stabia. Đến năm 15 tuổi (2005), anh chuyển sang đội trẻ AC Milan, nơi anh tiếp tục phát triển kỹ năng thủ môn.
Từ năm 2009 đến năm 2012, Donnarumma được đôn lên đội 1 của AC Milan nhưng không được thi đấu một trận nào. Trong thời gian này, AC Milan đã cho anh mượn cho các câu lạc bộ Piacenza và Gubbio để tích lũy kinh nghiệm thi đấu.
Năm 2012, AC Milan quyết định bán Donnarumma cho Genoa. Tại đây, Genoa tiếp tục cho anh mượn cho Bari để anh có cơ hội thi đấu thường xuyên hơn.
Năm 2016, Genoa bán Antonio Donnarumma cho đội bóng Hy Lạp Asteras Tripolis, đánh dấu bước chuyển mình sang một giải đấu mới.
Tháng 07/2017 đánh dấu một cột mốc đặc biệt khi AC Milan mua lại Antonio Donnarumma về làm thủ môn dự bị cho người em trai Gianluigi Donnarumma.
Antonio Donnarumma chưa có cơ hội khoác áo đội tuyển Italia ở bất kỳ cấp độ nào trong sự nghiệp của mình.
Với vị trí thủ môn, Antonio Donnarumma sở hữu những kỹ năng cơ bản cần thiết cho một người gác đền chuyên nghiệp, được rèn luyện qua hệ thống đào tạo trẻ của AC Milan.
Là một thủ môn có kinh nghiệm thi đấu tại nhiều giải đấu khác nhau, Donnarumma có khả năng thích ứng tốt với các môi trường thi đấu khác nhau.
Antonio Donnarumma thường đảm nhận vai trò thủ môn dự bị hoặc thủ môn chính tùy thuộc vào câu lạc bộ, với kinh nghiệm thi đấu tại nhiều giải đấu khác nhau.
Mặc dù không nổi bật như em trai Gianluigi Donnarumma, Antonio vẫn là một thủ môn đáng tin cậy với kinh nghiệm thi đấu phong phú.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
AC Milan | 2009-2012 | 0 | 0 | 0 |
Piacenza (mượn) | 2009-2012 | Không rõ | 0 | 0 |
Gubbio (mượn) | 2009-2012 | Không rõ | 0 | 0 |
Genoa | 2012-2016 | Không rõ | 0 | 0 |
Bari (mượn) | 2012-2016 | Không rõ | 0 | 0 |
Asteras Tripolis | 2016-2017 | Không rõ | 0 | 0 |
AC Milan | 2017-2020 | Không rõ | 0 | 0 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Chưa có thông tin | - | - | - |
Chưa có thông tin về các giải thưởng cá nhân của Antonio Donnarumma.
Chưa có thông tin về các kỷ lục cá nhân đặc biệt.
Chưa có thông tin chi tiết về sở thích cá nhân của Antonio Donnarumma ngoài bóng đá.
Không có thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội của Antonio Donnarumma.
Chưa có thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư của anh.
Antonio Donnarumma được truyền thông chú ý chủ yếu với tư cách là anh trai của siêu sao Gianluigi Donnarumma, đặc biệt là khi cả hai cùng thi đấu cho AC Milan vào năm 2017.
Tên đầy đủ | Antonio Donnarumma |
Ngày sinh | 07/07/1990 (35 Tuổi) |
Chiều cao | 192 cm |
Cân Nặng | 96 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | Torino |
Số áo | 17 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2021-2022 | Calcio Padova | Serie C: Girone A Ý | Runner-up |
2020-2021 | Milan | VĐQG Ý | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14/08/2024 | Calcio Padova | Torino | Free Transfer | 0 € |
20/08/2021 | Milan | Calcio Padova | Free Transfer | 0 € |
12/07/2017 | Asteras Tripolis | Milan | Transfer | 980,000 € |
27/07/2016 | Genoa | Asteras Tripolis | Free Transfer | 0 € |
30/06/2015 | Bari 1908 | Genoa | End of loan | 0 € |
26/07/2014 | Genoa | Bari 1908 | Loan | 0 € |
31/08/2012 | Milan | Genoa | Transfer | 0 € |
30/06/2012 | Gubbio | Milan | End of loan | 0 € |
03/07/2011 | Milan | Gubbio | Loan | 0 € |
30/06/2011 | Piacenza | Milan | End of loan | 0 € |
16/07/2010 | Milan U20 | Piacenza | Loan | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Torino | VĐQG Ý | - | - | - | - | - |
2024-2025 | Torino | Cúp Ý | 17 | - | - | - | - |
2023-2024 | Calcio Padova | Serie C: Girone A Ý | 1 | - | - | - | - |
2022-2023 | Calcio Padova | Cúp Ý | 22 | - | - | - | - |
2022-2023 | Calcio Padova | Serie C: Girone A Ý | 22 | - | - | - | - |
2021-2022 | Calcio Padova | Cúp Ý | 22 | - | - | - | - |