Antoine Griezmann (sinh ngày 21 tháng 3 năm 1991) là tiền đạo/tiền vệ tấn công người Pháp hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ La Liga Atlético Madrid. Được đánh giá là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất thế giới trong thế hệ của mình, anh nổi tiếng với lối chơi giàu kỹ thuật, nhãn quan chiến thuật tốt và sự đa năng. Griezmann đã giành được FIFA World Cup 2018 cùng đội tuyển Pháp, trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại của Atlético Madrid và có 137 lần khoác áo đội tuyển quốc gia với 44 bàn thắng.
Griezmann bắt đầu sự nghiệp tại câu lạc bộ quê nhà UF Mâcon. Trong thời gian này, anh đã thử việc tại nhiều câu lạc bộ chuyên nghiệp như Montpellier, Lyon, Saint-Étienne và Auxerre nhưng đều bị từ chối vì vóc dáng nhỏ bé.
Năm 2005, trong một trận đấu giao hữu với học viện Paris Saint-Germain, Griezmann đã gây ấn tượng với tuyển trạch viên của Real Sociedad và được mời thử việc tại Tây Ban Nha.
Griezmann gia nhập học viện trẻ của Real Sociedad năm 2005 và được thăng lên đội một vào đầu mùa giải 2009-10. Anh có màn ra mắt chuyên nghiệp ngày 2 tháng 9 năm 2009 trong trận gặp Rayo Vallecano ở Cúp Nhà vua.
Thống kê thi đấu: Trong 5 mùa giải tại Real Sociedad, Griezmann ra sân 180 trận, ghi được 46 bàn thắng và có nhiều kiến tạo quan trọng. Anh đã giúp đội bóng thăng hạng lên La Liga mùa giải 2009-10 và giành suất dự Champions League mùa giải 2012-13.
Danh hiệu: Vô địch Segunda División (2009-10), lọt vào Champions League (2013-14).
Ngày 28 tháng 7 năm 2014, Atlético Madrid chiêu mộ Griezmann với phí chuyển nhượng 30 triệu Euro, ký hợp đồng 6 năm.
Giai đoạn đầu (2014-2019): Griezmann nhanh chóng trở thành trụ cột của đội bóng. Anh có bàn thắng đầu tiên trong màu áo Atlético tại Champions League trước Olympiakos. Ngày 21 tháng 12 năm 2014, anh ghi hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp trước Athletic Bilbao.
Thống kê giai đoạn đầu: 257 trận, 133 bàn thắng, nhiều kiến tạo quan trọng.
Danh hiệu giai đoạn đầu: UEFA Europa League, Siêu cúp Tây Ban Nha, Siêu cúp châu Âu.
Tiền mùa giải 2019/2020, Griezmann chính thức gia nhập Barcelona với hợp đồng 5 năm trị giá 120 triệu Euro, trở thành cầu thủ đắt giá thứ 5 mọi thời đại.
Thống kê: 102 trận, 35 bàn thắng, 17 kiến tạo.
Danh hiệu: Copa del Rey (2020-21).
Ngày 31 tháng 8 năm 2021, Griezmann trở lại Atlético Madrid theo dạng cho mượn một năm. Tháng 10 năm 2022, câu lạc bộ chính thức mua đứt anh với phí 20 triệu Euro, ký hợp đồng đến năm 2026.
Thống kê hiện tại: Griezmann đã trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất mọi thời đại của Atlético Madrid với tổng cộng hơn 170 bàn thắng.
U-19: Griezmann được gọi lên đội U-19 Pháp lần đầu vào tháng 2 năm 2010. Anh có trận ra mắt trong trận hòa 0-0 với Ukraina và ghi bàn thắng trong trận thắng 2-1 ở lượt về.
U-20: Anh tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 thế giới 2011, ghi bàn thắng quyết định giúp Pháp thắng Ecuador 1-0 ở vòng 16 đội.
U-21: Griezmann có trận ra mắt U-21 trong trận thua 0-1 trước Nga.
Ra mắt: Ngày 5 tháng 3 năm 2014 trong trận thắng 2-0 trước Hà Lan.
Số lần khoác áo: 137 trận (cầu thủ ra sân nhiều thứ 3 trong lịch sử đội tuyển Pháp).
Bàn thắng: 44 bàn thắng (cầu thủ ghi bàn nhiều thứ 4 trong lịch sử đội tuyển Pháp).
Kiến tạo: 38 đường kiến tạo.
Các giải đấu lớn tham gia: - FIFA World Cup: 2014 (tứ kết), 2018 (vô địch), 2022 (á quân) - UEFA Euro: 2016 (á quân), 2020 (vòng 16), 2024 (bán kết) - UEFA Nations League: 2021 (vô địch)
Giải nghệ: Ngày 30 tháng 9 năm 2024, Griezmann chính thức chia tay đội tuyển quốc gia sau 10 năm gắn bó.
Griezmann sở hữu kỹ thuật cá nhân tinh tế với khả năng kiểm soát bóng xuất sắc và các pha dứt điểm chính xác. Anh có thể ghi bàn bằng cả hai chân và sở hữu cú sút từ xa đầy sức mạnh. Khả năng đánh đầu của anh cũng rất tốt mặc dù không có lợi thế về chiều cao.
Điểm mạnh: - Nhãn quan chiến thuật tuyệt vời - Khả năng di chuyển thông minh trong vòng cấm - Sự đa năng có thể chơi nhiều vị trí - Tinh thần thi đấu cao và sự quyết tâm - Khả năng ghi bàn trong những trận đấu quan trọng
Điểm yếu: - Vóc dáng không quá nổi trội về thể hình - Đôi khi thiếu ổn định trong những giai đoạn dài
Griezmann thường được sử dụng ở vị trí tiền đạo ảo (false 9), tiền vệ tấn công hoặc tiền đạo cánh. Anh có khả năng rút xuống nhận bóng để tạo ra không gian cho đồng đội và cũng có thể lên tham gia tấn công một cách hiệu quả.
Griezmann được so sánh với những cầu thủ có phong cách tương tự như David Silva, Paulo Dybala hay Roberto Firmino về khả năng kết nối lối chơi và sự thông minh trong di chuyển.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Real Sociedad | 2009-2014 | 180 | 46 | 25 |
Atlético Madrid | 2014-2019 | 257 | 133 | 50 |
Barcelona | 2019-2021 | 102 | 35 | 17 |
Atlético Madrid | 2021-nay | 150+ | 50+ | 40+ |
Đội tuyển Pháp | 2014-2024 | 137 | 44 | 38 |
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Segunda División | Real Sociedad | 2010 | Vô địch |
UEFA Europa League | Atlético Madrid | 2018 | Vô địch |
Siêu cúp Tây Ban Nha | Atlético Madrid | 2014 | Vô địch |
Siêu cúp châu Âu | Atlético Madrid | 2018 | Vô địch |
Copa del Rey | Barcelona | 2021 | Vô địch |
FIFA World Cup | Đội tuyển Pháp | 2018 | Vô địch |
UEFA Nations League | Đội tuyển Pháp | 2021 | Vô địch |
UEFA Euro | Đội tuyển Pháp | 2016 | Á quân |
FIFA World Cup | Đội tuyển Pháp | 2022 | Á quân |
Griezmann là một fan cuồng của bóng rổ Mỹ, đặc biệt yêu thích đội Milwaukee Bucks và cầu thủ LeBron James. Anh thường xuyên theo dõi các trận đấu NBA và có mối quan hệ tốt với nhiều cầu thủ bóng rổ nổi tiếng.
Ngoài ra, anh còn đam mê video game, đặc biệt là các game thể thao và game chiến thuật. Griezmann cũng yêu thích âm nhạc và thường xuyên chia sẻ những bài hát yêu thích trên mạng xã hội.
Griezmann tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, đặc biệt là những chương trình hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Anh thường xuyên tham gia các sự kiện gây quỹ và đã đóng góp đáng kể cho các tổ chức từ thiện ở cả Pháp và Tây Ban Nha.
Anh cũng là đại sứ của nhiều chiến dịch xã hội, bao gồm các chương trình chống phân biệt chủng tộc trong bóng đá và khuyến khích giáo dục cho trẻ em.
Griezmann đã đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm công nghệ và thể thao. Anh có những khoản đầu tư vào các startup công nghệ và cũng tham gia vào việc phát triển các ứng dụng di động liên quan đến thể thao.
Ngoài ra, anh còn có những hợp đồng tài trợ lớn với các thương hiệu thể thao và thời trang nổi tiếng, góp phần tăng thêm thu nhập ngoài sân cỏ.
Griezmann được biết đến là một cầu thủ có mối quan hệ tốt với truyền thông. Anh thường xuyên tham gia các cuộc phỏng vấn và không ngại chia sẻ về cuộc sống cá nhân cũng như sự nghiệp.
Tuy nhiên, anh cũng từng gặp một số tranh cãi nhỏ với truyền thông, đặc biệt là trong giai đoạn chuyển nhượng từ Atlético Madrid sang Barcelona. Dù vậy, Griezmann luôn duy trì thái độ chuyên nghiệp và tôn trọng trong mọi tương tác với báo chí.
Tên đầy đủ | Antoine Griezmann |
Ngày sinh | 21/03/1991 (34 tuổi) |
Chiều cao | 176 cm |
Cân nặng | 73 kg |
Vị trí | Tiền đạo |
Chân thuận | Trái |
Trạng thái | Đang thi đấu |
Đội bóng hiện tại | Atlético Madrid, France |
Hợp đồng đến | 01/07/2023 |
Số áo | 7 |
Giá trị chuyển nhượng | 20,000,000 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2022-2023 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2022 | France | World Cup | Runner-up |
2021-2022 | FC Barcelona | VĐQG Tây Ban Nha | Runner-up |
2020-2021 | France | UEFA Nations League | Winner |
2020-2021 | FC Barcelona | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | Winner |
2021 | FC Barcelona | Siêu Cúp Tây Ban Nha | Runner-up |
2018 | France | World Cup | Winner |
2016 | France | EURO | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | FC Barcelona | Atlético Madrid | Transfer | 20,000,000 € |
30/06/2023 | Atlético Madrid | FC Barcelona | End of loan | 0 € |
31/08/2021 | FC Barcelona | Atlético Madrid | Loan | 10,000,000 € |
14/07/2019 | Atlético Madrid | FC Barcelona | Transfer | 120,000,000 € |
28/07/2014 | Real Sociedad | Atlético Madrid | Transfer | 30,000,000 € |
08/04/2010 | Real Sociedad II | Real Sociedad | Transfer | 0 € |
01/07/2009 | - | Real Sociedad II | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | Atlético Madrid | C1 Châu Âu | 7 | 6 | - | - | - |
2024-2025 | Atlético Madrid | VĐQG Tây Ban Nha | 7 | 8 | 6 | - | 2 |
2024-2025 | Atlético Madrid | Cúp nhà vua Tây Ban Nha | 7 | - | - | - | - |
2024 | France | Giao Hữu Quốc Tế | 7 | - | - | - | - |
2024 | Atlético Madrid | Giao Hữu CLB | 7 | - | - | - | - |
2024 | France | EURO | 7 | - | - | - | - |