Alexander Nübel (sinh ngày 30 tháng 9 năm 1996) là thủ môn người Đức hiện đang thi đấu cho VfB Stuttgart theo dạng cho mượn từ Bayern München. Cầu thủ 28 tuổi này đã có những bước đột phá ấn tượng từ Schalke 04, nơi anh từng đeo băng đội trưởng, trước khi gia nhập Bayern München và giành được nhiều danh hiệu quan trọng. Nübel đã có kinh nghiệm thi đấu tại Champions League và là thành viên của đội tuyển quốc gia Đức.
Nübel bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Schalke 04, nơi anh có trận ra mắt Bundesliga vào ngày 14 tháng 5 năm 2016 trước TSG Hoffenheim khi vào sân thay Ralf Fährmann sau 90 phút.
Ban đầu, Nübel chỉ là thủ môn dự bị cho Ralf Fährmann. Tuy nhiên, vào ngày 24 tháng 10 năm 2018, anh có trận ra mắt Champions League trong trận hòa 0-0 trước Galatasaray. Sau kỳ nghỉ đông, huấn luyện viên Domenico Tedesco đã chọn Nübel làm thủ môn số một của câu lạc bộ.
Trong giai đoạn 2018-2020, Nübel đã có những bước đột phá quan trọng. Vào ngày 2 tháng 2 năm 2019, anh bị phạt thẻ đỏ trực tiếp trong trận đấu với Borussia Mönchengladbach và bị treo giò hai trận. Tuy nhiên, ngoài hai trận bị treo giò này, anh bắt chính trong mọi trận đấu sau khi được chọn làm thủ môn số một.
Vào ngày 6 tháng 8 năm 2019, huấn luyện viên David Wagner đã chọn Nübel làm đội trưởng mới của Schalke. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 12 năm 2019, câu lạc bộ tiết lộ rằng Nübel đã thông báo sẽ không gia hạn hợp đồng. Ngày 4 tháng 1 năm 2020, anh đồng ý gia nhập Bayern München theo dạng chuyển nhượng tự do và sau đó trao băng đội trưởng cho Omar Mascarell.
Nübel chính thức gia nhập Bayern München vào ngày 30 tháng 6 năm 2020. Anh có trận ra mắt cho Bayern ở vòng đầu tiên của DFB-Pokal vào ngày 15 tháng 10 năm 2020, khi đội bóng đánh bại 1. FC Düren với tỷ số 3-0. Trận ra mắt Champions League cho Bayern München diễn ra vào ngày 1 tháng 12 năm 2020 trong trận hòa 1-1 trước Atlético de Madrid.
Để có thêm thời gian thi đấu, ngày 27 tháng 6 năm 2021, Nübel được cho mượn ở Monaco trong vòng hai mùa giải, với điều khoản Bayern có thể rút ngắn thời gian cho mượn xuống một mùa giải.
Nübel là thành viên của đội tuyển bóng đá quốc gia Đức, tuy nhiên thông tin chi tiết về các cấp độ đội tuyển và thống kê chưa được cung cấp đầy đủ trong nguồn tài liệu.
Là một thủ môn hiện đại, Nübel sở hữu khả năng phản xạ tốt và kỹ năng chơi bóng bằng chân khá ổn, phù hợp với lối chơi xây dựng từ phía sau của các đội bóng hiện đại.
Điểm mạnh của Nübel bao gồm khả năng lãnh đạo (đã từng là đội trưởng Schalke ở tuổi rất trẻ) và kinh nghiệm thi đấu tại các giải đấu lớn như Champions League. Tuy nhiên, anh cũng có những thời điểm thiếu kiềm chế, điển hình như tình huống nhận thẻ đỏ trực tiếp trước Borussia Mönchengladbach.
Nübel thường đảm nhận vai trò thủ môn số một khi được trao cơ hội, với khả năng tổ chức hàng thủ và tham gia vào quá trình xây dựng lối chơi từ phía sau.
Với chiều cao và thể hình phù hợp, Nübel có những đặc điểm tương đồng với các thủ môn Đức truyền thống, kết hợp giữa sự vững vàng và khả năng kỹ thuật.
Tên CLB | Giai đoạn | Số trận | Bàn thắng | Kiến tạo |
---|---|---|---|---|
Schalke 04 | 2016-2020 | Không cung cấp | 0 | Không cung cấp |
Bayern München | 2020-2021 | Không cung cấp | 0 | Không cung cấp |
Monaco (cho mượn) | 2021-2023 | Không cung cấp | 0 | Không cung cấp |
Thống kê tính đến ngày 17 tháng 9 năm 2024
Giải đấu | Tên CLB/Tên đội tuyển | Năm | Vị trí |
---|---|---|---|
Bundesliga | Bayern München | 2020-21 | Vô địch |
DFL-Supercup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
UEFA Super Cup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
FIFA Club World Cup | Bayern München | 2020 | Vô địch |
Thông tin về các giải thưởng cá nhân chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các kỷ lục cá nhân chưa được cung cấp đầy đủ trong nguồn tài liệu.
Thông tin về sở thích cá nhân của Nübel chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động từ thiện và xã hội chưa được đề cập trong nguồn tài liệu.
Thông tin về các hoạt động kinh doanh và đầu tư chưa được cung cấp trong nguồn tài liệu.
Thông tin về mối quan hệ với truyền thông chưa được đề cập chi tiết trong nguồn tài liệu.
Tên đầy đủ | Alexander Nübel |
Ngày sinh | 30/09/1996 (29 Tuổi) |
Chiều cao | 193 cm |
Cân Nặng | 86 kg |
Vị trí | Thủ môn |
Chân Thuận | Phải |
Trạng thái | Đang Thi Đấu |
Đội bóng hiện tại | VfB Stuttgart, Germany |
Số áo | 33 |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | Danh hiệu |
---|---|---|---|
2025 | VfB Stuttgart | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2022-2023 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2020-2021 | FC Bayern München | VĐQG Đức | Winner |
2021 | Borussia Dortmund | Siêu Cúp Đức | Winner |
2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Đức | Runner-up |
2020-2021 | FC Bayern München | Siêu Cúp Châu Âu | Winner |
2019 | Germany U21 | U21 Châu Âu | Runner-up |
Ngày | Từ | Đến | Hình thức | Giá trị chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30/06/2026 | VfB Stuttgart | FC Bayern München | End of loan | 0 € |
25/07/2023 | FC Bayern München | VfB Stuttgart | Loan | 1,000,000 € |
30/06/2023 | Monaco | FC Bayern München | End of loan | 0 € |
01/07/2021 | FC Bayern München | Monaco | Loan | 0 € |
01/07/2020 | Schalke 04 | FC Bayern München | Free Transfer | 0 € |
27/08/2015 | Paderborn | Schalke 04 | Transfer | 600,000 € |
01/07/2014 | Paderborn U19 | Paderborn | Transfer | 0 € |
01/07/2013 | - | Paderborn U19 | Transfer | 0 € |
Mùa giải | CLB | Giải đấu | 👕 | ⚽ | 🅰 | 🟥 | 🟨 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 | VfB Stuttgart | C1 Châu Âu | 33 | - | - | - | - |
2024-2025 | VfB Stuttgart | Cúp Đức | 33 | - | - | - | - |
2024-2025 | VfB Stuttgart | VĐQG Đức | 33 | - | 1 | - | - |
2024 | Germany | Giao Hữu Quốc Tế | - | - | - | - | - |
2025 | VfB Stuttgart | Siêu Cúp Đức | 33 | - | - | - | - |
2024 | Germany | EURO | - | - | - | - | - |